Tài liệu môn học lắp đặt và sửa chữa lưới điện hạ áp : (Record no. 360993)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00913nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000156028
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185159.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220906s2012 vm rb 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202209151600
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 202209121604
Level of effort used to assign classification bactt
-- 202209060900
-- huongnt88
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.319
Item number PH-B 2012
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.319
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-B 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thái Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tài liệu môn học lắp đặt và sửa chữa lưới điện hạ áp :
Remainder of title lưu hành nội bộ, dùng cho đào tạo nghề /
Statement of responsibility, etc. Phan Thái Bình, Trần Đình Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Bách Khoa - Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 103 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lưới điện hạ áp
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thiết bị điện
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đình Dũng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 06/09/2022 0.00   621.319 PH-B 2012 63240002032 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 06/09/2022 0.00   621.319 PH-B 2012 63240002033 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 06/09/2022 0.00   621.319 PH-B 2012 63240002037 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 12/09/2022 0.00   621.319 PH-B 2012 63240003524 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập