Truyền thuyết về địa danh Việt Nam / (Record no. 361289)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01006nam a2200289 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000157823 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241029093249.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
230210s2022 vm rb 000 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043836882 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043836899 (tập 2) |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043836912 (tập 4) |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 398.209597 |
Chỉ số Cutter | LIE(TRU) |
Lần xuất bản DDC | 23 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Truyền thuyết về địa danh Việt Nam / |
Thông tin trách nhiệm | Nhiều tác giả ; Vũ Quang Dũng (Sưu tầm, biên soạn) |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Hội nhà văn, |
Năm xuất bản | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 4 Tập. |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Quyển 1 / 02040007075; 7950 -- Quyển 2 / 02040007651 ; 02040007650; 7965 -- Quyển 4 / 02040007652 ; 020400007653 |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Địa danh |
Phân mục địa lý | Việt Nam |
Đề mục con chung | Truyền thuyết |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Truyền thuyết Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Vũ, Quang Dũng |
710 ## - Tiêu đề bổ sung -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Huê |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Ngày ghi mượn cuối | Số lần gia hạn | Mã bộ sưu tập |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 398.209597 TRU 2022 | 02040007075 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 10/02/2023 | 0.00 | ||||||
5 | 398.209597 TRU 2022 | 02040007650 | 30/12/2024 | 1 | 13/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 13/09/2024 | 30/12/2024 | ||||||
6 | 398.209597 TRU 2022 | 02040007651 | 30/12/2024 | 2 | 13/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 13/09/2024 | 30/12/2024 | ||||||
4 | 398.209597 TRU 2022 | 02040007652 | 24/12/2024 | 3 | 13/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 13/09/2024 | 24/12/2024 | 1 | |||||
4 | 398.209597 TRU 2022 | 02040007653 | 24/12/2024 | 4 | 13/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 13/09/2024 | 24/12/2024 | ||||||
6 | 398.209597 TRU 2022 | 02040007950 | 30/12/2024 | 6 | 15/10/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 15/10/2024 | 30/12/2024 | Non-fiction | |||||
4 | 398.209597 TRU 2022 | 02040007965 | 24/12/2024 | 3 | 22/10/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 22/10/2024 | 24/12/2024 |