Giông cưới nàng Khỉ : (Record no. 361296)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00800nam a2200241 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000157830 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241025114914.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
230210s2022 vm rb 000 0 vie d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 398.209597 |
Chỉ số Cutter | LIE(GIO) |
Lần xuất bản DDC | 23 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giông cưới nàng Khỉ : |
Phần còn lại của nhan đề | Hơmon Bahnar / |
Thông tin trách nhiệm | Võ Quang Trọng (Tuyển chọn, giới thiệu) |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Hội nhà văn, |
Năm xuất bản | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 2 tập |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Quyển 1 (407 tr.) / 02040007923 -- Quyển 2 / 02040007079 -- Quyển 2 (399 tr.) / 02040007924 |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Văn hóa dân gian |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Văn học dân gian |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Võ, Quang Trọng |
710 2# - Tiêu đề bổ sung -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Ngày ghi mượn cuối | Nguồn phân loại | Mã bộ sưu tập |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 398.209597 LIE(GIO) 2022 | 02040007079 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 10/02/2023 | 0.00 | ||||||
3 | 398.209597 LIE(GIO) 2022 | 02040007923 | 24/12/2024 | 2 | 22/10/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 22/10/2024 | 24/12/2024 | Dewey Decimal Classification | Non-fiction | ||||
3 | 398.209597 LIE(GIO) 2022 | 02040007924 | 24/12/2024 | 3 | 22/10/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 22/10/2024 | 24/12/2024 | Dewey Decimal Classification | Non-fiction |