Luật thành công / (Record no. 361363)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01561nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000157979 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185206.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230622s2022 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 202306290924 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 202306221706 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 202306221705 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 202306221700 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 202306221143 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158.1 |
Item number | HIL 2022 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 158.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HIL 2022 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hill, Napoleon |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Luật thành công / |
Statement of responsibility, etc. | Napoleon Hill ; Dịch giả: Thủy Tiên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà Xuất Bản: Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 16 tập |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | ĐKCB / 63240004395 : Trí tuệ ưu tú -- 63240004396: Xác định mục tiêu -- 63240004397: Sự tự tin -- 63240004398: Thói quen tiết kiệm -- 63240004399: Khởi xướng và lãnh đạo -- 63240004400: Sức mạnh của trí tưởng tượng -- 63240004401: Sự nhiệt tình -- 63240004402: Sự tự chủ -- 63240004403: Làm nhiều hơn mức lương được trả -- 63240004404: Phong thái -- 63240004405: Tư duy chính xác -- 63240004406: Sự tập trung -- 63240004407: Sự hợp tác -- 63240004408: Sự thất bại -- 63240004409: Sự khoan dung -- 63240004410: Nguyên tắc vàng |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Success |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Personal success |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thành công |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hoàn thiện cá nhân |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tâm lý học ứng dụng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thủy Tiên |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 22/06/2023 | 999999.99 | 158.1 HIL 2022 | 63240004395 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 22/06/2023 | 999999.99 | 158.1 HIL 2022 | 63240004396 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 22/06/2023 | 999999.99 | 158.1 HIL 2022 | 63240004397 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 22/06/2023 | 999999.99 | 158.1 HIL 2022 | 63240004398 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 22/06/2023 | 999999.99 | 158.1 HIL 2022 | 63240004399 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 22/06/2023 | 999999.99 | 158.1 HIL 2022 | 63240004400 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 22/06/2023 | 999999.99 | 158.1 HIL 2022 | 63240004401 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 22/06/2023 | 999999.99 | 158.1 HIL 2022 | 63240004402 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 22/06/2023 | 999999.99 | 158.1 HIL 2022 | 63240004403 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 22/06/2023 | 999999.99 | 158.1 HIL 2022 | 63240004404 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 22/06/2023 | 999999.99 | 158.1 HIL 2022 | 63240004405 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 22/06/2023 | 999999.99 | 158.1 HIL 2022 | 63240004406 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 22/06/2023 | 999999.99 | 158.1 HIL 2022 | 63240004407 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 22/06/2023 | 999999.99 | 158.1 HIL 2022 | 63240004408 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 22/06/2023 | 999999.99 | 158.1 HIL 2022 | 63240004409 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 22/06/2023 | 999999.99 | 158.1 HIL 2022 | 63240004410 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |