Kính vạn hoa / (Record no. 361675)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01993nam a2200517 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000158914 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185213.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231017 vm 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786042147903 (tập 1) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786042141154 (tập 2) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786042141161 (tập 3) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786042141178 (tập 4) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786042147941 (tập 5) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786042147958 (tập 6) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786042075473 (tập 7) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786042147972 (tập 8) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786042147989 (tập 9) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786042147996 (tập 10) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786042075510 (tập 11) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786042075527 (tập 12) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786042075534 (tập 13) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786042075541 (tập 14) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786042075558 (tập 15) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786042075565 (tập 16) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786042075572 (tập 17) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786042075589 (tập 18) |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 202310191558 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | hoant |
Level of effort used to assign subject headings | 202310191557 |
Level of effort used to assign classification | hoant |
Level of effort used to assign subject headings | 202310191522 |
Level of effort used to assign classification | hoant |
Level of effort used to assign subject headings | 202310191521 |
Level of effort used to assign classification | hoant |
-- | 202310171417 |
-- | ngothuha |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.922334 |
Item number | NG-A 2019 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.922334 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-A 2019 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Nhật Ánh, |
Dates associated with a name | 1955- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kính vạn hoa / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Nhật Ánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Kim Đồng, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016-2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 18 tập |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Tập 1/63240004747 -- Tập 2/63240004748 -- Tập 3/63240004749 -- Tập 4/63240004750 -- Tập 5/63240004751 -- Tập 6/63240004752 -- Tập 7/63240004753 -- Tập 8/63240004754 -- Tập 9/63240004755 -- Tập 10/63240004756 -- Tập 11/63240004757 -- Tập 12/63240004758 -- Tập 13/63240004759 -- Tập 14/63240004760 -- Tập 15/63240004761 -- Tập 16/63240004762 -- Tập 17/63240004763 -- Tập 18/63240004764 |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Truyện ngắn Việt Nam |
Chronological subdivision | Thế kỷ 21 |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn học Việt Nam |
Chronological subdivision | Thế kỷ 21 |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 17/10/2023 | 999999.99 | 895.922334 NG-A 2019 | 63240004747 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 17/10/2023 | 999999.99 | 895.922334 NG-A 2019 | 63240004748 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 17/10/2023 | 999999.99 | 895.922334 NG-A 2019 | 63240004749 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 17/10/2023 | 999999.99 | 895.922334 NG-A 2019 | 63240004750 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 17/10/2023 | 999999.99 | 895.922334 NG-A 2019 | 63240004751 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 17/10/2023 | 999999.99 | 895.922334 NG-A 2019 | 63240004752 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 17/10/2023 | 999999.99 | 895.922334 NG-A 2019 | 63240004753 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 17/10/2023 | 999999.99 | 895.922334 NG-A 2019 | 63240004754 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 17/10/2023 | 999999.99 | 895.922334 NG-A 2019 | 63240004755 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 17/10/2023 | 999999.99 | 895.922334 NG-A 2019 | 63240004756 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 17/10/2023 | 999999.99 | 895.922334 NG-A 2019 | 63240004757 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 17/10/2023 | 999999.99 | 895.922334 NG-A 2019 | 63240004758 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 17/10/2023 | 999999.99 | 895.922334 NG-A 2019 | 63240004759 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 17/10/2023 | 999999.99 | 895.922334 NG-A 2019 | 63240004760 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 17/10/2023 | 999999.99 | 895.922334 NG-A 2019 | 63240004761 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 17/10/2023 | 999999.99 | 895.922334 NG-A 2019 | 63240004762 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 17/10/2023 | 999999.99 | 895.922334 NG-A 2019 | 63240004763 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 17/10/2023 | 999999.99 | 895.922334 NG-A 2019 | 63240004764 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |