Thành phố đảo Phú Quốc - Hành trình phát triển bền vững / (Record no. 361736)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00911nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000159212
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185214.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240117s2023 vm b 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049529641
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202401291607
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202401261531
Level of effort used to assign classification hoant
-- 202401170924
-- loanmh
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 915.9795
Item number THA 2023
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 915.9795
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) THA 2023
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thành phố đảo Phú Quốc - Hành trình phát triển bền vững /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên: Nguyễn Hằng Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài nguyên- Môi trường và Bản đồ Việt Nam,
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 384 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phát triển bền vững
Geographic subdivision Việt Nam
651 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Phú Quốc
General subdivision Phát triển bền vững
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hằng Thanh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 18/01/2024 0.00 2 915.9795 THA 2023 02040007510 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 18/01/2024 0.00 2 915.9795 THA 2023 02040007511 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 17/01/2024 0.00   915.9795 THA 2023 05040004761 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 22/01/2024 0.00 6 915.9795 THA 2023 00040007151 28/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 22/01/2024 0.00 6 915.9795 THA 2023 00040007152 28/10/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/10/2024