Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế (với sự hỗ trợ của SPSS) / (Record no. 361767)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01031nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000159299 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240826154628.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240319 vm 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049899751 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 330.021 |
Edition information | 23 |
Item number | GIA |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế (với sự hỗ trợ của SPSS) / |
Statement of responsibility, etc. | Chủ biên: Hoàng Khắc Lịch ; Cao Tấn Bình, Nguyễn Thế Kiên, Trương Thị Thanh Phượng |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 283 tr. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Materials specified | Tủ sách Khoa học |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thống kê kinh tế |
Form subdivision | Giáo trình |
General subdivision | Nguyên lí |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | 1 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Khắc Lịch, |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Tấn Bình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thế Kiên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Thị Thanh Phượng |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Total renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho lưu chiểu | 19/03/2024 | 999999.99 | 1 | 1 | 330.021 | 00080000705 | 09/09/2024 | 09/09/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |