Tâm lý học y học / (Record no. 362104)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01108nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026387
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185222.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034412
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808241731
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502072054
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250133
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250041
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061905
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 155
Item number NG-N 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 155
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-N 1998
094 ## - Local Fields
a 88.948.1
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Nhân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tâm lý học y học /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Nhân, Nguyễn Bá Dương, Nguyễn Sinh Khúc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Y học,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 590 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tâm lý học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Y học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Psychology
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bá Dương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Sinh Khúc
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/00656-57
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/00995-96
b VV-M2/01051-52
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03643-44
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01495-96
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 73 155 NG-N 1998 VV-D2/00995 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 48 155 NG-N 1998 VV-D2/00996 21/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/04/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 29 155 NG-N 1998 VV-M2/01051 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 22 155 NG-N 1998 VV-M2/01052 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 155 NG-N 1998 VV-D5/01496 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   khá bìa cứng
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 09/10/2015 0.00 6 155 NG-N 1998 VV-D5/01495 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 155 NG-N 1998 VV-D4/03643 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 155 NG-N 1998 VV-D4/03644 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 155 NG-N 1998 V-D0/00656 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 155 NG-N 1998 V-D0/00657 15/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập