Thư tín thương mại = (Record no. 362105)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01187nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000026391 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185222.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s1997 vm rb 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU990034416 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809141026 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | hoant |
Level of effort used to assign subject headings | 201708021454 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072054 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250133 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061905 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428 |
Item number | MIL 1997 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 428 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MIL 1997 |
094 ## - Local Fields | |
a | 81.43.21-7 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mill, B. A. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thư tín thương mại = |
Remainder of title | Complete bussiness letters : sổ tay viết thư / |
Statement of responsibility, etc. | Bernas A. Mill ; Ngd. : Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đà Nẵng : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb.Đà Nẵng, |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 420 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
General subdivision | Dùng cho thương mại |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | English language |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | English language |
General subdivision | Business English |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.T.Quý |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/01196-99 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/01109-10 |
b | VV-M2/01176-77 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/03750-51 |
b | VV-M4/11128-31 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/01598-99 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 428 MIL 1997 | V-D0/01196 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 428 MIL 1997 | V-D0/01197 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 428 MIL 1997 | V-D0/01198 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 428 MIL 1997 | V-D0/01199 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 428 MIL 1997 | VV-D5/01598 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 428 MIL 1997 | VV-D5/01599 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 428 MIL 1997 | VV-D4/03750 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 428 MIL 1997 | VV-D4/03751 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 428 MIL 1997 | VV-M4/11128 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 428 MIL 1997 | VV-M4/11129 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 428 MIL 1997 | VV-M4/11130 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 428 MIL 1997 | VV-M4/11131 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 428 MIL 1997 | VV-D2/01109 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 29/06/2014 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 428 MIL 1997 | VV-M2/01177 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 428 MIL 1997 | VV-D2/01110 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |