Từ điển cụm động từ Anh Việt = (Record no. 362131)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01267nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026877
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185222.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1998 vm rb 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034914
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809141512
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201708111119
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502072100
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250137
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061913
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 423
Item number BU-P 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 423
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BU-P 1998
094 ## - Local Fields
a 81.43.21-4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Phụng,
Dates associated with a name 1936-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển cụm động từ Anh Việt =
Remainder of title Dictionary of English - Vietnamese phraral verbs /
Statement of responsibility, etc. Bùi Phụng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Thông tin,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 537 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Cụm động từ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
Form subdivision Từ điển
General subdivision Tiếng Việt
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
Form subdivision Dictionaries
General subdivision Vietnamese.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Verb
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/00178-81
d V-T0/00226-27
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01344-45
d V-T2/00488
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03980-81
b VV-M4/11393-94
d V-T4/00125
928 ## - LOCAL FIELDS
a dV-T5/00586
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 06/12/2010 0.00 10 423 BU-P 1998 V-T2/00488 17/04/2025 1 01/07/2024 Tra cứu   17/04/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 76 423 BU-P 1998 VV-D2/01344 03/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 89 423 BU-P 1998 VV-D2/01345 03/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 28 423 BU-P 1998 V-T5/00586 07/01/2025 1 01/07/2024 Tra cứu   07/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 423 BU-P 1998 VV-D5/01840 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     T B
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 423 BU-P 1998 VV-D5/01841 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     Tb
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 36 423 BU-P 1998 V-T4/00125 23/04/2025 1 01/07/2024 Tra cứu   23/04/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 423 BU-P 1998 VV-D4/03980 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 423 BU-P 1998 VV-D4/03981 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   423 BU-P 1998 VV-M4/11393 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   423 BU-P 1998 VV-M4/11394 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 423 BU-P 1998 V-D0/00178 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 19 423 BU-P 1998 V-D0/00179 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 423 BU-P 1998 V-D0/00180 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/09/2013    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 20 423 BU-P 1998 V-D0/00181 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   423 BU-P 1998 V-T0/00226 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   423 BU-P 1998 V-T0/00227 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu