Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên : (Record no. 362376)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01027nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000035042
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185228.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s2000 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020043353
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201708031140
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201609301505
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502072245
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250316
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062102
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.133
Item number TO-Q 2000
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.133
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TO-Q 2000
094 ## - Local Fields
a 32.973.2-018
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tống, Đình Quỳ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên :
Remainder of title Lý thuyết /
Statement of responsibility, etc. Tống Đình Quỳ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê ,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 535 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ C++
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ lập trình
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.Đ.Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/09283-87
928 ## - LOCAL FIELDS
a VL-D1/00771-72
b VL-M1/02189-94
928 ## - LOCAL FIELDS
a VL-D5/00337-38
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 90 005.133 TO-Q 2000 VL-D1/00771 14/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 71 005.133 TO-Q 2000 VL-D1/00772 14/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 005.133 TO-Q 2000 VL-M1/02189 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 005.133 TO-Q 2000 VL-M1/02190 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 3 005.133 TO-Q 2000 VL-M1/02191 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 13 005.133 TO-Q 2000 VL-M1/02192 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 6 005.133 TO-Q 2000 VL-M1/02193 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 3 005.133 TO-Q 2000 VL-M1/02194 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 23 005.133 TO-Q 2000 VL-D5/00338 19/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 10/12/2024 khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 24 005.133 TO-Q 2000 VL-D5/00337 21/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/11/2024 Khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 16 005.133 TO-Q 2000 V-D0/09283 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 63 005.133 TO-Q 2000 V-D0/09284 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 59 005.133 TO-Q 2000 V-D0/09285 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 005.133 TO-Q 2000 V-D0/09286 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   005.133 TO-Q 2000 V-D0/09287 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 13 005.133 TO-Q 2000 V-G0/13561 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 7 005.133 TO-Q 2000 V-G0/13562 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 19 005.133 TO-Q 2000 V-G0/13564 29/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 05/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 23 005.133 TO-Q 2000 V-G0/13565 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình