English Vocabulary in Use / (Record no. 362458)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00899nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000036778
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185230.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1995 enk rb 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020045241
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201709081547
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201707140855
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201608241831
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201502072307
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062145
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code GB
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428.2
Item number MCC 1995
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 428.2
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MCC 1995
095 ## - Local Fields
a 4(N523)-07
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name McCathy, Michael
245 10 - TITLE STATEMENT
Title English Vocabulary in Use /
Statement of responsibility, etc. Michael McCathy, Felicity O'Dell
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cambridge :
Name of publisher, distributor, etc. Cambridge Uni.Press ,
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 296 p.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Từ vựng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name O'Dell, Felicity
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.TyTy
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
928 1# - LOCAL FIELDS
a cA-G4/00873-896
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 428.2 MCC 1995 A-G4/00873 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 16 428.2 MCC 1995 A-G4/00874 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 20/05/2021
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 12 428.2 MCC 1995 A-G4/00875 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 13 428.2 MCC 1995 A-G4/00876 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 13 428.2 MCC 1995 A-G4/00877 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 16 428.2 MCC 1995 A-G4/00878 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 14 428.2 MCC 1995 A-G4/00879 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 01/05/2021
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 8 428.2 MCC 1995 A-G4/00880 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   428.2 MCC 1995 A-G4/00881 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 428.2 MCC 1995 A-G4/00882 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 13 428.2 MCC 1995 A-G4/00883 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 14/06/2015
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 35 428.2 MCC 1995 A-G4/00884 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 15 428.2 MCC 1995 A-G4/00885 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 8 428.2 MCC 1995 A-G4/00886 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 19 428.2 MCC 1995 A-G4/00887 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 10 428.2 MCC 1995 A-G4/00888 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   428.2 MCC 1995 A-G4/00889 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   428.2 MCC 1995 A-G4/00890 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   428.2 MCC 1995 A-G4/00891 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 7 428.2 MCC 1995 A-G4/00892 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 15 428.2 MCC 1995 A-G4/00893 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 10 428.2 MCC 1995 A-G4/00894 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 21/06/2021
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 9 428.2 MCC 1995 A-G4/00895 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   428.2 MCC 1995 A-G4/00896 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình