MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01821nam a2200313 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000040376 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185233.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206s1992 nyu rb 000 1 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
1857151364 |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU030048939 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201701031458 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201502072359 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201404250422 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012062242 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
US |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
813 |
Item number |
THO 1992 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
813 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
THO 1992 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thoreau, Henry David |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Walden or, life in the woods / |
Statement of responsibility, etc. |
Henry David Thoreau |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
New York : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Knopf : |
-- |
Distributed by Random House, |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
295 p. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Henry David Thoreau-tên khai sinh là David Henry Thoreau (12/7/1817-6/5/1862), là nhà văn, nhà thơ, nhà tự nhiên học, nhà sử học, nhà triết học, nhà địa hình học mẫu mực người Mỹ. Ông là một trong những người đi tiên phong theo thuyết Tiên nghiệm và là một nhà hoạt động tích cực tham gia phong trào kháng thuế, bãi nô; ngoài ra ông còn để lại dấu ấn khi chỉ trích mạnh mẽ sự phát triển của công nghệ. Ông được nhiều người biết đến qua tác phẩm nổi tiếng Walden- trong đó ông đề cập đến việc bản thân đã từng sống một cuộc sống đơn giản và gần gũi với thiên nhiên, và bài luận Civil Disobedience (tạm dịch là sự bất tuân dân sự) mà qua đó ông bày tỏ sự ủng hộ đối với việc cá nhân kháng cự lại chính quyền dân sự trên tinh thần phản đối kiểu Nhà nước bất công |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Truyện Mỹ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Klinkenborg, Verlyn, |
Relator term |
Introductor |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |