MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03111nam a2200589 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000054905 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185240.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050064061 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201809101210 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080238 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201409151518 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201406201130 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070205 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QX 97-11 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
301 |
Item number |
VU-Q 2000 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
301 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VU-Q 2000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Hào Quang, |
Dates associated with a name |
1954- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Định hướng giá trị của sinh viên là con em cán bộ khoa học : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QX 97-11 / |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Hào Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHXH & NV, |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
150 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Làm rõ định hướng giá trị của sinh viên là con em cán bộ khoa học trên các phương diện như quan niệm về dòng họ, cộng đồng, cội nguồn, quan hệ hôn nhân gia đình, tình bạn, tình yêu, định hướng nghề nghiệp và hoàn thiện nhân cách. Đề xuất các giải pháp nhằm giáo dục một nhân cách trí thức hoàn thiện đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu chỉ ra những đặc điểm chung của họ với tư cách là những sinh viên đồng thời khẳng định những phẩm chất riêng của họ. Trên cơ sở đó đưa ra những giải pháp nhằm giáo dục và đào tạo, hoạch định những chính sách phù hợp với quy luật phát triển nhóm sinh viên này nhằm đào tạo con người mới phục vụ cho sự phát triển đất nước. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Định hướng giá trị |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xã hội học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh viên |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục nhân cách |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cán bộ khoa học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Educational sociology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sociology. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Kim Thanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Kim Hoa, |
Dates associated with a name |
1963- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Như Trang-- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tuấn Anh |
Dates associated with a name |
1976- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, An Quốc, |
Dates associated with a name |
1951- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Xuân Hồng |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đồng Đức Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
3 năm |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Làm rõ định hướng giá trị của sinh viên là con em cán bộ khoa học trong hoạt động tinh thần như quan niệm về tổ tiên, dòng họ, cội nguồn. |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu định hướng giá trị của sinh viên là con em cán bộ trong lĩnh vực nghề nghiệp việc làm và hoàn thiện nhân cách. |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đưa ra những kiến nghị và giải pháp nhằm giáo dục và đào tạo một nhân cách trí thức hoàn thiện đáp ứng nhiệm vụ công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước. |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHXH&NV |