Định hướng giá trị của sinh viên là con em cán bộ khoa học : (Record no. 362930)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 03111nam a2200589 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000054905
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185240.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050064061
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809101210
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502080238
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201409151518
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201406201130
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070205
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QX 97-11
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 301
Item number VU-Q 2000
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 301
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-Q 2000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Hào Quang,
Dates associated with a name 1954-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Định hướng giá trị của sinh viên là con em cán bộ khoa học :
Remainder of title Đề tài NCKH. QX 97-11 /
Statement of responsibility, etc. Vũ Hào Quang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHXH & NV,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 150 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Làm rõ định hướng giá trị của sinh viên là con em cán bộ khoa học trên các phương diện như quan niệm về dòng họ, cộng đồng, cội nguồn, quan hệ hôn nhân gia đình, tình bạn, tình yêu, định hướng nghề nghiệp và hoàn thiện nhân cách. Đề xuất các giải pháp nhằm giáo dục một nhân cách trí thức hoàn thiện đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu chỉ ra những đặc điểm chung của họ với tư cách là những sinh viên đồng thời khẳng định những phẩm chất riêng của họ. Trên cơ sở đó đưa ra những giải pháp nhằm giáo dục và đào tạo, hoạch định những chính sách phù hợp với quy luật phát triển nhóm sinh viên này nhằm đào tạo con người mới phục vụ cho sự phát triển đất nước.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Định hướng giá trị
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Xã hội học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh viên
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục nhân cách
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cán bộ khoa học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Educational sociology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sociology.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Kim Thanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Kim Hoa,
Dates associated with a name 1963-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Như Trang--
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tuấn Anh
Dates associated with a name 1976-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, An Quốc,
Dates associated with a name 1951-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Xuân Hồng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đồng Đức Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 3 năm
955 1# - LOCAL FIELDS
a Làm rõ định hướng giá trị của sinh viên là con em cán bộ khoa học trong hoạt động tinh thần như quan niệm về tổ tiên, dòng họ, cội nguồn.
955 1# - LOCAL FIELDS
a Nghiên cứu định hướng giá trị của sinh viên là con em cán bộ trong lĩnh vực nghề nghiệp việc làm và hoàn thiện nhân cách.
955 1# - LOCAL FIELDS
a Đưa ra những kiến nghị và giải pháp nhằm giáo dục và đào tạo một nhân cách trí thức hoàn thiện đáp ứng nhiệm vụ công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước.
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHXH&NV
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   301 VU-Q 2000 DT/00073 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài