Карманный русско - китайский словарь : (Record no. 363021)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00936nam a2200313 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000057270 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185242.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050066470 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201711091524 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080304 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012070243 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Rus |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | RU |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 491.73 |
Item number | МУД 1977 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 491.73 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | МУД 1977 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Мудров, Б. Г. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Карманный русско - китайский словарь : |
Remainder of title | около 8.500 слов / |
Statement of responsibility, etc. | Б. Г. Мудров, Н.М. Яновский |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | М. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Рус. яз., |
Date of publication, distribution, etc. | 1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 216 с. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Nga |
Form subdivision | Từ điển |
General subdivision | Tiếng Trung Quốc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Яновский, Н.М. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tra cứu | 07/12/2010 | 0.00 | 491.73 МУД 1977 | N-T2/00506 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 07/12/2010 | 0.00 | 491.73 МУД 1977 | N-T4/00281 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 491.73 МУД 1977 | NN-M4/00867 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 491.73 МУД 1977 | TD-D4/00713 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 491.73 МУД 1977 | TD-D4/00714 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 491.73 МУД 1977 | TD-D4/00715 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |