Tiếng Anh trong phỏng vấn : (Record no. 363023)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00982nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000057318
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185242.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050066521
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809141219
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201709151615
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080305
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070244
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428.3
Item number TIE 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 428.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TIE 2004
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tiếng Anh trong phỏng vấn :
Remainder of title dùng kèm với 3 băng cassette /
Statement of responsibility, etc. Bd. : Nguyễn Thành Yến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp.HCM :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Tp.HCM,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 255 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Giao tiếp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Spoken English.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thành Yến,
Relator term Biên dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 46 428.3 TIE 2004 VV-D2/07225 18/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 62 428.3 TIE 2004 VV-D2/07226 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 38 428.3 TIE 2004 VV-M2/21001 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 45 428.3 TIE 2004 VV-M2/21002 21/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/08/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 3 428.3 TIE 2004 VV-D5/05769 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 4 428.3 TIE 2004 VV-D5/05770 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   TB
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 54 428.3 TIE 2004 VV-D4/06535 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 2 428.3 TIE 2004 VV-D4/06536 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 5 428.3 TIE 2004 VV-M4/13596 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   428.3 TIE 2004 VV-M4/13597 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 35 428.3 TIE 2004 V-D0/12209 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 30 428.3 TIE 2004 V-D0/12210 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập