MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01687nam a2200385 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000058532 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185243.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050067758 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201709211150 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201504270118 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080319 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012070300 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
Vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QN.02.09 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
491.7 |
Item number |
KH-V 2003 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
491.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
KH-V 2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Khoa, Hiệp Vụ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khắc phục lỗi sử dụng giới từ tiếng Nga và tiếng Anh cho sinh viên khoa Nga theo quan điểm logic - ngữ nghĩa : Giới từ không gian và thời gian : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QN.02.09 / |
Statement of responsibility, etc. |
Khoa Hiệp Vụ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHNN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
104 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập trung nghiên cứu cách dạy - học giới từ và việc sử dụng giới từ tiếng Nga và tiếng Anh của sinh viên hiện nay để tìm ra những điều chưa hợp lý, những nguyên nhân mắc lỗi về sử dụng giới từ. Trên cơ sở đó đưa ra phương pháp dạy - học giới từ tiếng Nga và tiếng Anh theo quan điểm logic ngữ nghĩa đặc biệt là giới từ thể hiện không gian và thời gian hợp lý, khoa học và hiệu quả. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Anh |
General subdivision |
Giới từ |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Nga |
General subdivision |
Giới từ |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
961 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHNN |