越南劳动党的四十五年活动 (Record no. 363573)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00846nam a2200313 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000069873
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185254.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s1976 cc rb 000 0 chi d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060079711
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201612131052
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502080524
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070543
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Chi
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.2597
Item number BON 1976
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 324.2597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BON 1976
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title 45 năm hoạt động của Đảng lao động Việt Nam
245 00 - TITLE STATEMENT
Title 越南劳动党的四十五年活动
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. 河内 :
Name of publisher, distributor, etc. 外文,
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 139 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Đảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng Cộng sản Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   324.2597 BON 1976 HV-M4/00889 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   324.2597 BON 1976 HV-M4/00890 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   324.2597 BON 1976 HV-M4/00891 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   324.2597 BON 1976 HV-M4/00892 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   324.2597 BON 1976 HV-M4/00893 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   324.2597 BON 1976 HV-M4/01031 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 31 324.2597 BON 1976 HV-M4/01032 16/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 16/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   324.2597 BON 1976 HV-M4/01163 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập