Tiếng Việt thực hành : (Record no. 363807)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01113nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000070704
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185259.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s1997 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060080566
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201711221106
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201703230932
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502080532
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070554
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.9228
Item number LE-A 1997
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 495.922
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-A 1997
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, A
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tiếng Việt thực hành :
Remainder of title dùng cho sinh viên không chuyên ngữ /
Statement of responsibility, etc. Lê A, Đinh Thanh Huệ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.:
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 236 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Việt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thanh Huệ,
Dates associated with a name 1939-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phòng Thông tin
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đ.Mùi
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHXH&NV
b Khoa Tiếng Việt và Văn hoá Việt Nam cho Người Nước ngoài
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 18 495.9228 LE-A 1997 V-D0/15416 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 17 495.9228 LE-A 1997 V-D0/15417 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 18 495.9228 LE-A 1997 V-D0/15418 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 17 495.9228 LE-A 1997 V-D0/15419 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 17 495.9228 LE-A 1997 V-D0/17811 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 16 495.9228 LE-A 1997 V-D0/17987 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập