MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01779nam a2200397 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000072831 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185303.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
1012070412s vm a 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060082828 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201711081530 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080554 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012070623 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QN 03 05 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
491.7 |
Item number |
NG-C 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
491.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-C 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tùng Cương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu các liên kết và quan hệ cú pháp trong cụm từ tiếng Nga hiện đại : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH : QN 03 05 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tùng Cương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHNN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
tr. 109 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các khái niệm chung về cụm từ, xác định vị trí, vai trò các mối liên kết và quan hệ cú pháp.Từ đó miêu tả các liên kết hợp dạng, chi phối, ghép dính, các quan hệ cú pháp: bổ ngữ, tính ngữ, trạng ngữ và bổ sung ngữ nghĩa và miêu tả các liên kết của hai từ loại : danh từ, tính từ. Đồng thời đưa ra một số đề xuất về nghiên cứu và giảng dạy liên kết trong cụm từ tiếng Nga, các phương thức biểu hiện phổ biến của tiếng Nga như một ngôn ngữ biến hình |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Nga |
General subdivision |
Cú pháp |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Nga |
General subdivision |
Từ vựng |
773 ## - HOST ITEM ENTRY |
Title |
Tuyển tập tóm tắt các công trình khoa học 1990-2005. |
Related parts |
2005 |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Phạm Thị Thu |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
2005 |
961 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHNN |