Nghiên cứu các liên kết và quan hệ cú pháp trong cụm từ tiếng Nga hiện đại : (Record no. 363954)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01779nam a2200397 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000072831
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185303.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 1012070412s vm a 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060082828
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201711081530
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502080554
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070623
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QN 03 05
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 491.7
Item number NG-C 2005
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 491.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-C 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tùng Cương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu các liên kết và quan hệ cú pháp trong cụm từ tiếng Nga hiện đại :
Remainder of title Đề tài NCKH : QN 03 05 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tùng Cương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHNN,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent tr. 109
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các khái niệm chung về cụm từ, xác định vị trí, vai trò các mối liên kết và quan hệ cú pháp.Từ đó miêu tả các liên kết hợp dạng, chi phối, ghép dính, các quan hệ cú pháp: bổ ngữ, tính ngữ, trạng ngữ và bổ sung ngữ nghĩa và miêu tả các liên kết của hai từ loại : danh từ, tính từ. Đồng thời đưa ra một số đề xuất về nghiên cứu và giảng dạy liên kết trong cụm từ tiếng Nga, các phương thức biểu hiện phổ biến của tiếng Nga như một ngôn ngữ biến hình
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Nga
General subdivision Cú pháp
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Nga
General subdivision Từ vựng
773 ## - HOST ITEM ENTRY
Title Tuyển tập tóm tắt các công trình khoa học 1990-2005.
Related parts 2005
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Thị Thu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 2005
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHNN
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   491.7 NG-C 2005 DT/00841 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài