Giáo trình hướng dẫn thực tập ngoài trời về ô nhiễm, công nghệ và đánh giá tác động môi trường / (Record no. 364092)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01501nam a2200433 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000074649 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185306.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU060084736 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808160957 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201808160957 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201808160951 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080612 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012070647 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 363.7 |
Item number | TR-Y 2005 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 363.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TR-Y 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Yêm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình hướng dẫn thực tập ngoài trời về ô nhiễm, công nghệ và đánh giá tác động môi trường / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Yêm, Trịnh Thị Thanh, Nguyễn Mạnh Khải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 202 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công nghệ môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Ô nhiễm môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Environmental engineering |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Environmental pollutants |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Pollution. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Mạnh Khải, |
Dates associated with a name | 1975- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Thị Thanh, |
Dates associated with a name | 1950- |
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041278&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01394&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041278&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01394&suite=def</a> |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
914 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
961 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHTN |
b | Khoa Môi trường |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41580 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41581 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41583 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41584 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41585 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41588 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41590 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41591 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41593 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41597 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41598 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41600 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41601 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41602 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41604 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41605 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41606 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41607 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41608 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41609 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41611 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41612 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41615 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41620 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 50 | 363.7 TR-Y 2005 | VV-D1/01599 | 27/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 27/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 363.7 TR-Y 2005 | VV-M1/06839 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 363.7 TR-Y 2005 | VV-M1/06840 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 363.7 TR-Y 2005 | VV-D5/06656 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 363.7 TR-Y 2005 | VV-D5/06657 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41577 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41578 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41579 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41582 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41586 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41587 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41589 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41592 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41594 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41595 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41596 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41599 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41603 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41610 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41613 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41614 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41616 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41617 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41618 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41619 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 363.7 TR-Y 2005 | V-G1/41621 | 28/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho lưu chiểu | 07/12/2010 | 999999.99 | 363.7 TR-Y 2005 | LC/01394 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |