Tân Việt cách mạng Đảng trong cuộc vận động thành lập Đảng cộng sản Việt Nam / (Record no. 364093)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01182nam a2200373 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000074650
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185306.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 1012070404s vm a 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060084737
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080612
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070647
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.2597075
Item number ĐI-D 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 324.2597075
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐI-D 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Trần Dương,
Dates associated with a name 1943-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tân Việt cách mạng Đảng trong cuộc vận động thành lập Đảng cộng sản Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Đinh Trần Dương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 383 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Đảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tân Việt cách mạng Đảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng Cộng sản Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Quỳnh Phương
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHKHXH&NV
b Khoa Lịch sử
c BM Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 324.2597075 ĐI-D 2006 VV-D2/09143 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 324.2597075 ĐI-D 2006 VV-D2/09144 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 12 324.2597075 ĐI-D 2006 VV-M2/23172 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 10 324.2597075 ĐI-D 2006 VV-M2/23173 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 324.2597075 ĐI-D 2006 VV-D5/17995 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 324.2597075 ĐI-D 2006 VV-D5/17996 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Kha