Tìm hiểu người xưa qua sách cổ : (Record no. 364133)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00889nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000076499
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185306.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060086674
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080629
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070713
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 181
Item number DU-M 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 181
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DU-M 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Kiều Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu người xưa qua sách cổ :
Remainder of title sưu lục, tùy đàm /
Statement of responsibility, etc. Dương Kiều Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 271 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh Dịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học phương Đông
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 18 181 DU-M 2006 VV-D2/07959 29/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 29/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 21 181 DU-M 2006 VV-M2/21877 29/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 29/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   181 DU-M 2006 VV-D5/06592 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 181 DU-M 2006 V-D4/00079 11/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 11/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 38 181 DU-M 2006 VV-M4/14090 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 10 181 DU-M 2006 V-D0/13245 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập