Nâng cao sức cạnh tranh của các doanh nghiệp trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế : (Record no. 364174)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01015nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000076543
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185307.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060086719
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270129
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502080630
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070713
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.7
Item number NAN 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NAN 2006
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nâng cao sức cạnh tranh của các doanh nghiệp trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế :
Remainder of title sách chuyên khảo /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Vũ Trọng Lâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 329 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cạnh tranh kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh Nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hội nhập kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toàn cầu hoá
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Trọng Lâm,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 14 338.7 NAN 2006 VV-D2/07985 04/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 338.7 NAN 2006 VV-D5/06618 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 338.7 NAN 2006 V-D0/15074 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   338.7 NAN 2006 V-D0/15075 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 338.7 NAN 2006 V-D0/15076 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập