Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : (Record no. 364241)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00969nam a2200349 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000076657 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185309.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU060086833 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080631 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012070716 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.92208 |
Item number | TAC(NA-C) 2005 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.92208 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TAC(NA-C) 2005 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | Nam Cao, Ngô Tất Tố, Hải Triều |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1115 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hợp tuyển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Việt Nam |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hải Triều |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nam Cao, |
Dates associated with a name | 1917-1951 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Tất Tố, |
Dates associated with a name | 1894-1954 |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Tống Quỳnh Phương |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 88 | 895.92208 TAC(NA-C) 2005 | VV-D2/08000 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 18 | 895.92208 TAC(NA-C) 2005 | VV-M2/21923 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 47 | 895.92208 TAC(NA-C) 2005 | VV-M2/21924 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 8 | 895.92208 TAC(NA-C) 2005 | VV-D5/06641 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 3 | 895.92208 TAC(NA-C) 2005 | V-D4/00094 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 9 | 895.92208 TAC(NA-C) 2005 | VV-M4/14102 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/12/2013 |