Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net : (Record no. 364546)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00969nam a2200349 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000077250 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185315.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU060087434 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080637 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012070728 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.13 |
Item number | KYT(1) 2005 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 005.13 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | KYT(1) 2005 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net : |
Remainder of title | toàn tập. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Phương Lan, Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | LĐXH, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 486 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ thuật lập trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngôn ngữ C++ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngôn ngữ lập trình |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phương Lan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Đức Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Hữu Khang |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 25 | 005.13 KYT(1) 2005 | VV-D1/01628 | 13/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | 13/05/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.13 KYT(1) 2005 | VV-M1/06877 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 21 | 005.13 KYT(1) 2005 | VV-D5/17451 | 06/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 06/05/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 005.13 KYT(1) 2005 | V-D0/13341 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.13 KYT(1) 2005 | V-D0/13342 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 24/05/2013 | 999999.99 | 7 | 005.13 KYT(1) 2005 | V-D0/05982 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |