MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02280nam a2200469 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000077288 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185316.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060087472 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808131538 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201808021542 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080638 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012070728 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.04.27 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.11 |
Item number |
NG-Đ 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
620.11 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-Đ 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Đức, |
Dates associated with a name |
1963- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ học vật liệu mới composite định hướng phục vụ thực tiễn : |
Remainder of title |
đề tài NCKH.QG.04.27 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đình Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
124 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu tổng quan về vật liệu composit và phân tích những tiềm năng cũng như những ứng dụng của composit trong ngành nhựa, ngành hóa chất; xác định các hằng số kỹ thuật cho vật liệu composite có độn các hạt phụ gia với kích thước nhỏ đến nanomét. Tính toán bài toán ổn định cho tấm và vỏ composite dạng phân lớp có tính đến ảnh hưởng của nhiệt độ và độ ẩm. Đưa ra thực nghiệm trong điều kiện phương tiện kỹ thuật của Việt Nam xác định hằng số vật liệu cho composite có các hạt độn phụ gia, so sánh, đánh giá với kết quả giải tích của cơ học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ học vật liệu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học vật liệu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu Composite |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Materials |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechanics, Applied |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Giới |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Ích Thịnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Huy Bích, |
Dates associated with a name |
1937- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
8/2004-11/2005 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
60.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã chế tạo mẫu composit nền PA6 với các hạt độn thủy tinh có các tỷ lệ độn khác nhau; Tiến hành xác định các hằng số kỹ thuật của vật liệu composite polyme polyamit thủy tinh |