Các yếu tố cấu trúc khống chế quặng hóa thiếc và VOLFRAM nội sinh khu vực Đại Từ - Tam Đảo : (Record no. 364576)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02193nam a2200469 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000077299
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185316.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060087483
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080638
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070728
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.03.19
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.8
Item number VU-Đ 2005
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 551.8
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-Đ 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Xuân Độ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các yếu tố cấu trúc khống chế quặng hóa thiếc và VOLFRAM nội sinh khu vực Đại Từ - Tam Đảo :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.03.19 /
Statement of responsibility, etc. Vũ Xuân Độ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 61 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày vị trí kiến tạo và đặc điểm cấu trúc của nút quặng trong bình đồ cấu trúc khu vực Đông Bắc Bộ. Vai trò và ảnh hưởng của các yếu tố cấu trúc khu vực và cục bộ đối với các mỏ quặng và trường quặng, vai trò chủ yếu hình thành và định vị cho các thân quặng Sn và W trong các trường quặng, vai trò của các tập đá trầm tích tạo quặng trong các trường quặng scacnơ Đá Liền. Xây dựng mô hình các kiểu kiến trúc trường quặng trong khu vực nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quặng thiếc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tam Đảo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Volfram
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa chất
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Dũng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Trường
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 08/2003-09/2005
954 1# - LOCAL FIELDS
a 10.000.000 VNĐ
955 1# - LOCAL FIELDS
a Xác định các yếu tố cấu trúc khống chế quặng hoá Sn và W nội sinh khu vực Đại từ - Tam Đảo
959 1# - LOCAL FIELDS
a Làm rõ vai trò và phân loại các kiểu cấu trúc chứa quặng và khống chế quặng
959 1# - LOCAL FIELDS
a Làm rõ vị trí kiến tạo đặc biệt của nút quặng
959 1# - LOCAL FIELDS
a Phân loại và xây dựng mô hình các kiểu cấu trúc trường quặng trong khu vực
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   551.8 VU-Đ 2005 DT/00545 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài