Ứng dụng hàm phân tích điều hòa mô phỏng dao động dòng chảy một số sông lớn ở Việt Nam và ứng dụng nó vào khai thác nguồn thủy năng Việt Nam : (Record no. 364585)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02982nam a2200493 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000077312
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185316.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060087496
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080638
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070729
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.05.35
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.48
Item number NG-T 2006
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 551.48
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tuần
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng hàm phân tích điều hòa mô phỏng dao động dòng chảy một số sông lớn ở Việt Nam và ứng dụng nó vào khai thác nguồn thủy năng Việt Nam :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.05.35 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Tuần
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 53 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thu thập bổ sung tài liệu dòng chảy trên hai sông lớn là sông Đà và sông Đồng Nai. Tổng quan các mô hình thống kê mô phỏng dòng chảy sông ngòi và ứng dụng hàm phân tích điều hoà để mô phỏng dòng chảy. Ứng dụng các kết quả mô phỏng để vận hành khai thác hệ thống nhà máy thuỷ điện quốc gia
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hàm phân tích điều hoà
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà máy thuỷ điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuỷ văn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Hạnh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 01/2005-12/2005
954 1# - LOCAL FIELDS
a 12.000.000 VNĐ
955 1# - LOCAL FIELDS
a Sử dụng làm phân tích điều hoà để mô phỏng dòng chảy sông Đà và sông Đồng Nai và ừng dụng kết quả mô phỏng này vào vận hành hai nhà máy Thuỷ Điện Hoà Bình và Trị An
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã dùng hàm phân tích điều hoà để mô phỏng dòng chảy năm, mùa và tháng sông Đà và sông Đồng Nai. kết quả cho thấy hàm này mô phỏng tốt dòng chảy năm, dòng chảy mùa. sai số mô phỏng <10% và hệ số tất định R>95%.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã phát hiện dòng chảy sông Đà và sông Đồng Nai có tính bất đồng pha rất rõ đặc biệt là trong 2 tháng 7 và tháng 11 là hai tháng có lượng nước thừa lớn ở sông Đà và có thể bổ sung điện cho nhà máy thuỷ điện sông Đồng Nai.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã thu thập bổ sung tài liệu dòng chảy của Sông Đà tại trạm thuỷ văn Hoà Bình và trạm Tà Lài trên Sông Đồng Nai.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã ứng dụng mô phỏng bằng hàm phân tích điều hoà vào định hướng khai thác hai nhà máy thuỷ điện Hoà Bình và Trị An, với hai kịch bản khác nhau.
962 1# - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Khoa học tự nhiên
b Khoa Khí tượng Thủy văn và Hải dương học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   551.48 NG-T 2006 DT/00550 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài