MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02852nam a2200517 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000077343 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185317.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060087527 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080639 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
-- |
201012070729 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.05.34 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.47 |
Item number |
PH-H 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
551.47 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-H 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Huấn, |
Dates associated with a name |
1949- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích cấu trúc thẳng đứng của nhiệt độ và độ muối ở biển Đông : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.05.34 / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Huấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
29 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thu thập và hệ thống hoá cơ sở dữ liệu về nhiệt độ và độ muối ở biển Đông. Nghiên cứu thuật toán xấp xỉ trắc diện thẳng đứng nhiệt độ và độ muối. Phân tích một số đặc điểm biến động dài hạn của cấu trúc thẳng đứng trường nhiệt độ và độ muối biển Đông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cấu trúc thẳng đứng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhiệt độ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Độ muối |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động học biển |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Thanh Hương, |
Dates associated with a name |
1976- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng, Đăng Hiếu, |
Dates associated with a name |
1969- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hoàng Lâm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Vỵ, |
Dates associated with a name |
1955- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
01/2005-10/2005 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
15.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàn thiện cơ sở dữ liệu và thuật toán xấp xỉ trắc diện thẳng đứng của nhiệt độ và độ muối nước biển làm cơ sở cho hệ thống phần mềm quản lý dữ liệu biển và ứng dụng vào phân tích cấu trúc và biến động dài hạn lớp nước gần mặt ở biển đông |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Cập nhật bổ sung dữ liệu nhiệt muối và các yếu tố thuỷ hoá khu vực biển Đông gồm 137.781 trạm quan trắc trắc diện thẳng đứng. Hệ thống hoá và lưu trữ trong máy tính làm cơ sở dữ liệu biển vùng biển Đông |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Với tư cách là ứng dụng, đã phân tích biến động cấu trúc thẳng đứng của lớp gần mặt của trường nhiệt độ nước biển theo mùa, giữa các năm (báo cáo tổng kết và 2 bài báo) |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xây dựng thuật toán xấp xỉ các trắc diện thẳng đứng thực nghiệm của các tham số thuỷ văn bằng phương pháp Spline |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Khí tượng Thủy văn và Hải dương học |