Phân tích cấu trúc thẳng đứng của nhiệt độ và độ muối ở biển Đông : (Record no. 364598)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02852nam a2200517 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000077343
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185317.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060087527
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080639
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070729
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.05.34
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.47
Item number PH-H 2006
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 551.47
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-H 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Huấn,
Dates associated with a name 1949-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phân tích cấu trúc thẳng đứng của nhiệt độ và độ muối ở biển Đông :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.05.34 /
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Huấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 29 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thu thập và hệ thống hoá cơ sở dữ liệu về nhiệt độ và độ muối ở biển Đông. Nghiên cứu thuật toán xấp xỉ trắc diện thẳng đứng nhiệt độ và độ muối. Phân tích một số đặc điểm biến động dài hạn của cấu trúc thẳng đứng trường nhiệt độ và độ muối biển Đông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu trúc thẳng đứng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiệt độ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Độ muối
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động học biển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Thanh Hương,
Dates associated with a name 1976-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Đăng Hiếu,
Dates associated with a name 1969-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hoàng Lâm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Vỵ,
Dates associated with a name 1955-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 01/2005-10/2005
954 1# - LOCAL FIELDS
a 15.000.000 VNĐ
955 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàn thiện cơ sở dữ liệu và thuật toán xấp xỉ trắc diện thẳng đứng của nhiệt độ và độ muối nước biển làm cơ sở cho hệ thống phần mềm quản lý dữ liệu biển và ứng dụng vào phân tích cấu trúc và biến động dài hạn lớp nước gần mặt ở biển đông
959 1# - LOCAL FIELDS
a Cập nhật bổ sung dữ liệu nhiệt muối và các yếu tố thuỷ hoá khu vực biển Đông gồm 137.781 trạm quan trắc trắc diện thẳng đứng. Hệ thống hoá và lưu trữ trong máy tính làm cơ sở dữ liệu biển vùng biển Đông
959 1# - LOCAL FIELDS
a Với tư cách là ứng dụng, đã phân tích biến động cấu trúc thẳng đứng của lớp gần mặt của trường nhiệt độ nước biển theo mùa, giữa các năm (báo cáo tổng kết và 2 bài báo)
959 1# - LOCAL FIELDS
a Xây dựng thuật toán xấp xỉ các trắc diện thẳng đứng thực nghiệm của các tham số thuỷ văn bằng phương pháp Spline
962 1# - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Khoa học tự nhiên
b Khoa Khí tượng Thủy văn và Hải dương học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   551.47 PH-H 2006 DT/00571 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài