Phong tục hôn lễ, tang lễ, tế lễ Việt Nam / (Record no. 364632)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00935nam a2200349 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000077399 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185317.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU060087585 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080639 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012070730 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 390.09597 |
Item number | PHO 2005 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 390.09597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PHO 2005 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phong tục hôn lễ, tang lễ, tế lễ Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Biên soạn: Nguyệt Hạ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đà Nẵng : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb.Đà Nẵng, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 159 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phong tục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tập quán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa dân gian |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyệt Hạ, |
Relator term | biên soạn |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
913 0# - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 45 | 390.09597 PHO 2005 | VV-M2/22016 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 390.09597 PHO 2005 | VV-D5/17491 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | khá | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 390.09597 PHO 2005 | V-D4/00147 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 81 | 390.09597 PHO 2005 | VV-D2/08084 | 09/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | 09/01/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 390.09597 PHO 2005 | VV-M4/14143 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 390.09597 PHO 2005 | V-D0/13395 | 16/09/2013 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |