Thành hoàng ở Việt Nam và Shinto ở Nhật Bản : (Record no. 364799)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00950nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000077667
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185321.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060087855
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080642
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070735
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 390
Item number TR-T 2005
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 390
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-T 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Cao Tưởng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thành hoàng ở Việt Nam và Shinto ở Nhật Bản :
Remainder of title một nghiên cứu so sánh /
Statement of responsibility, etc. Trịnh Cao Tưởng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. VHTT,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 320 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhật bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành hoàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín ngưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đền thờ Shinto
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 52 390 TR-T 2005 VV-D2/08183 11/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 11/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 390 TR-T 2005 V-D5/20359 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   Mới
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 390 TR-T 2005 VV-D5/17586 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   TB
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 390 TR-T 2005 V-D4/00199 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 10 390 TR-T 2005 V-D0/13539 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 42 390 TR-T 2005 V-D2/00428 04/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/11/2024