Cục diện kinh tế thế giới hai thập niên đầu thế kỷ XXI / (Record no. 364802)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00894nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000077674
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185321.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060087862
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080642
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070735
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 337
Item number CUC 2005
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 337
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CUC 2005
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cục diện kinh tế thế giới hai thập niên đầu thế kỷ XXI /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Lê Văn Sang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 763 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thế kỷ 21
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Sang,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 24 337 CUC 2005 VV-D2/08185 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 10 337 CUC 2005 VV-D5/17588 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Kha BC
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 337 CUC 2005 V-D0/13541 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 16 337 CUC 2005 V-D0/13542 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 13 337 CUC 2005 V-D0/13543 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/12/2012 999999.99 6 337 CUC 2005 00040002030 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/12/2012 999999.99 2 337 CUC 2005 00040002031 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/12/2012 999999.99 3 337 CUC 2005 00040002032 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập