国語新辞典 : (Record no. 364841)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00864nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000077723 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185322.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s1958 ja rb 000 0 jpn d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU060087912 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201802271549 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201611181548 |
Level of effort used to assign classification | nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080643 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012070736 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | jpn |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | JP |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.63 |
Item number | KIN 1958 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 495.63 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | KIN 1958 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | 金田一京助 |
242 10 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Tân từ điển quốc ngữ : |
Remainder of title | bản mới / |
Statement of responsibility, etc. | Kinda Ichi kyousuke |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 国語新辞典 : |
Remainder of title | 新版 / |
Statement of responsibility, etc. | 金田一京助 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | 東京, |
Date of publication, distribution, etc. | 1958 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 919 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Nhật |
Form subdivision | Từ điển |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 64 | 495.63 KIN 1958 | JV-M4/00014 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 60 | 495.63 KIN 1958 | JV-M4/00015 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 57 | 495.63 KIN 1958 | JV-M4/00016 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 68 | 495.63 KIN 1958 | JV-M4/00017 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 63 | 495.63 KIN 1958 | JV-M4/00018 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 67 | 495.63 KIN 1958 | JV-M4/00019 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 53 | 495.63 KIN 1958 | JV-M4/00020 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 65 | 495.63 KIN 1958 | JV-M4/00021 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |