Cô bé đánh trống : (Record no. 365045)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00911nam a2200349 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000077968 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185326.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU060088159 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080646 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012070740 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 808.82 |
Item number | SAL 2006 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 808.82 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | SAL 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Salưnski, A. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cô bé đánh trống : |
Remainder of title | kịch ba màn / |
Statement of responsibility, etc. | A. Salưnski ; Ngd. : Tất Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Sân khấu, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 135 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sân khấu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học thế giới |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tất Thắng, |
Relator term | người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trần Thị Thanh Nga |
913 0# - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 808.82 SAL 2006 | VV-D2/08276 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 808.82 SAL 2006 | VV-M2/22205 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 808.82 SAL 2006 | VV-D5/17685 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 114 | 808.82 SAL 2006 | V-D4/00283 | 13/12/2024 | 13/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |