Tổ chức chính quyền địa phương Cộng hoà Liên bang Đức / (Record no. 365070)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01005nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000077993
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185327.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060088184
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080646
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070741
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 342.43
Item number TOC 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 342.43
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TOC 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Kim Thoa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tổ chức chính quyền địa phương Cộng hoà Liên bang Đức /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Kim Thoa, Nguyễn Sỹ Đại
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Tư pháp,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 266 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ máy nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính quyền địa phương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật Đức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Sỹ Đại
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 342.43 TOC 2006 VV-D2/08300 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99   342.43 TOC 2006 VV-D2/08608 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 342.43 TOC 2006 VV-M2/22567 05/06/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   05/06/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 342.43 TOC 2006 VV-M2/22568 05/06/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   05/06/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 342.43 TOC 2006 VV-D5/16997 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 342.43 TOC 2006 VV-D5/17706 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập mới  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 342.43 TOC 2006 V-D0/13603 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 14 342.43 TOC 2006 V-D0/13604 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 342.43 TOC 2006 V-D0/14138 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 342.43 TOC 2006 V-D0/14139 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập