Phân tích và luận giải các quy định của luật cạnh tranh về hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, vị trí độc quyền để hạn chế cạnh tranh / (Record no. 365071)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01092nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000077994
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185327.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2006 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060088185
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201711220954
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201604141616
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502080646
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070741
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343.5970721
Item number NG-P 2006
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 343.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-P 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Như Phát
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phân tích và luận giải các quy định của luật cạnh tranh về hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, vị trí độc quyền để hạn chế cạnh tranh /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Như Phát, Nguyễn Ngọc Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Tư pháp,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 326 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật cạnh tranh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật thương mại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Sơn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 57 343.5970721 NG-P 2006 V-D0/13605 01/10/2024 01/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 74 343.5970721 NG-P 2006 V-D0/13606 01/10/2024 01/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 58 343.5970721 NG-P 2006 V-D0/13607 01/10/2024 01/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập