Các tác vụ xử lý văn bản và công việc văn phòng với Word / (Record no. 365112)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00844nam a2200301 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000078040 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185328.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU060088231 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080646 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201210091431 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012070741 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.52 |
Item number | LE-T 2005 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 005.52 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LE-T 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thành Tây |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các tác vụ xử lý văn bản và công việc văn phòng với Word / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thành Tây |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Thanh Hoá : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Thanh Hoá, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tin học văn phòng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xử lý văn bản |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Tống Thị Quỳnh Phương |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 005.52 LE-T 2005 | VV-D1/01660 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 005.52 LE-T 2005 | VV-M1/06926 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 005.52 LE-T 2005 | VV-M1/06927 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 005.52 LE-T 2005 | VV-D5/17729 | 26/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 26/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 005.52 LE-T 2005 | V-D0/13689 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |