Hoàng giáp Nguyễn Tư Giản cuộc đời và thơ văn : (Record no. 365522)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00998nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000078625
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185336.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060088825
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080652
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070752
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922
Item number NG-G(HOA) 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.922
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-G(HOA) 2001
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hoàng giáp Nguyễn Tư Giản cuộc đời và thơ văn :
Remainder of title kỷ niệm 990 năm Thăng Long- Hà Nội và 110 năm ngày mất Hoàng giáp Nguyễn Tư Giản 1890 - 2000
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 363 tr.
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tư Giản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Danh nhân văn hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00   895.922 NG-G(HOA) 2001 VV-D2/08354 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 3 895.922 NG-G(HOA) 2001 VV-D2/08355 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 1 895.922 NG-G(HOA) 2001 VV-M2/22399 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 2 895.922 NG-G(HOA) 2001 VV-M2/22400 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   895.922 NG-G(HOA) 2001 VV-D5/16817 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   895.922 NG-G(HOA) 2001 VV-D5/16818 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập