Bác Hồ với Hà Nội và những năm tháng không thể nào quên / (Record no. 365542)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01215nam a2200397 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000078647
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185337.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060088847
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080652
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070753
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.4346
Item number HO-M(BAC) 2005
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.4346
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-M(BAC) 2005
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bác Hồ với Hà Nội và những năm tháng không thể nào quên /
Statement of responsibility, etc. Biên soạn: Nguyễn Hoàng Điệp, Nguyễn Phương Thanh, Nguyễn Nữ Hoàng Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. VHTT,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 360 tr.
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Chí Minh,
Dates associated with a name 1890-1969
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hà Nội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tác phong
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đạo đức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoàng Điệp,
Relator term biên soạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Nữ Hoàng Anh,
Relator term biên soạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phương Thanh,
Relator term biên soạn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục Hồ Chí Minh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a Trung tâm TT-TV ĐHQGHN
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 335.4346 HO-M(BAC) 2005 VV-D2/08356 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 13 335.4346 HO-M(BAC) 2005 VV-M2/22401 12/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 12/05/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 9 335.4346 HO-M(BAC) 2005 VV-M2/22402 12/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 12/05/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 335.4346 HO-M(BAC) 2005 VV-D5/16821 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập