Lược sử Phật giáo : (Record no. 365680)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01015nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000078823
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185339.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070089035
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080655
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070755
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 294.3
Item number CON 2005
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 294.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CON 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Conze, Edward
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lược sử Phật giáo :
Remainder of title song ngữ Việt - Anh /
Statement of responsibility, etc. Edward Conze ; Ngd. : Nguyễn Minh Tiến
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title A short history of Buddhism
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tổng hợp Tp. HCM,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 349 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Phật giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phật giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term tôn giáo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Tiến,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 89 294.3 CON 2005 VV-D2/08497 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 92 294.3 CON 2005 VV-D2/08703 06/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 95 294.3 CON 2005 VV-M2/22427 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 28 294.3 CON 2005 VV-D5/16843 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   khá, bìa cứng
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 27 294.3 CON 2005 VV-D5/17175 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   khá BC
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 15 294.3 CON 2005 V-D4/00328 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 47 294.3 CON 2005 V-D4/00425 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 294.3 CON 2005 V-D0/14317 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập