Chính sách di dân trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội ở các tỉnh miền núi / (Record no. 365725)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00972nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000078872
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185340.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070089084
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080655
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070756
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.9
Item number ĐA-A 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.9
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐA-A 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Nguyên Anh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chính sách di dân trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội ở các tỉnh miền núi /
Statement of responsibility, etc. Đặng Nguyên Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 248 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách di cư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Miền núi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển kinh tế
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Bùi Thị Hồng Len
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 338.9 ĐA-A 2006 VV-D2/08521 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 338.9 ĐA-A 2006 VV-D2/08522 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 338.9 ĐA-A 2006 VV-D2/08728 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 338.9 ĐA-A 2006 VV-M2/22474 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 338.9 ĐA-A 2006 VV-M2/22475 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 338.9 ĐA-A 2006 VV-M2/22725 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 15 338.9 ĐA-A 2006 VV-M2/22726 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 338.9 ĐA-A 2006 VV-D5/16865 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập KHÁ BẨN
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 338.9 ĐA-A 2006 VV-D5/16866 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập tb
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 9 338.9 ĐA-A 2006 VV-D5/17215 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá