(Record no. 365735)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00852nam a2200325 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000078882
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185340.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070089094
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080655
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070757
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Ara
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code AR
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 492.78
Item number ABD 1997
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 492.78
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ABD 1997
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Abd Algana Abrahim Abuhasan
242 10 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Thực hành ngôn ngữ /
Statement of responsibility, etc. Abd Algana Abrahim Abuhasan, Ahmad muhamed Harira, Hasan Shahata
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 148 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng ả rập
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ahmad muhamed Harira
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hasan Shahata
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   492.78 ABD 1997 RL-M4/00031 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   492.78 ABD 1997 RL-M4/00032 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   492.78 ABD 1997 RL-M4/00033 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   492.78 ABD 1997 RL-M4/00034 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   492.78 ABD 1997 RL-M4/00035 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập