Cẩm nang công nghệ và thiết bị mỏ. (Record no. 365749)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00836nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000078923
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185341.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070089136
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080656
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070757
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 622
Item number CAM(1) 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 622
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CAM(1) 2006
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang công nghệ và thiết bị mỏ.
Number of part/section of a work Quyển 1,
Name of part/section of a work khai thác mỏ lộ thiên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KH&KT,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 863 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ mỏ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khai thác mỏ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỏ lộ thiên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Bùi Thị Hồng Len
913 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 07/12/2010 999999.99   622 CAM(1) 2006 V-T2/01620 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 15/01/2013 999999.99 2 622 CAM(1) 2006 01040000906 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99 4 622 CAM(1) 2006 V-T5/01185 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   622 CAM(1) 2006 VL-D5/01999 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99   622 CAM(1) 2006 V-T0/01476 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   622 CAM(1) 2006 V-D0/13895 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập