Nhà máy điện nguyên tử / (Record no. 365751)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00838nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000078932
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185341.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070089145
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080656
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070757
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.31
Item number NG-T 2005
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.31
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Lân Tráng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nhà máy điện nguyên tử /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Lân Tráng, Đỗ Anh Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 113 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà máy điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện nguyên tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Anh Tuấn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Quỳnh Phương
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 621.31 NG-T 2005 VL-D1/01240 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   621.31 NG-T 2005 VL-M1/02970 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 621.31 NG-T 2005 VL-M1/02971 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   621.31 NG-T 2005 VL-D5/02000 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   621.31 NG-T 2005 V-D0/13899 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập