Bài tập sức bền vật liệu : (Record no. 365782)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01043nam a2200337 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000078988 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185341.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU070089202 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201807311017 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080656 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012070758 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 620.1 |
Item number | BAI 2006 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 620.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BAI 2006 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài tập sức bền vật liệu : |
Remainder of title | Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Thái Thế Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 338 tr. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khoa học vật liệu |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Sức bền vật liệu |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mechatronics Engineering Technology |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Materials |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thái, Thế Hùng, |
Relator term | Chủ biên |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Tống Thị Quỳnh Phương |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 25 | 620.1 BAI 2006 | VV-D1/01727 | 19/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 19/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 620.1 BAI 2006 | VV-D1/01728 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 620.1 BAI 2006 | VV-M1/07008 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 620.1 BAI 2006 | VV-M1/07009 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 620.1 BAI 2006 | VV-D5/16914 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | mới | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 620.1 BAI 2006 | VV-D5/16915 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | khá | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 40 | 620.1 BAI 2006 | V-D0/13941 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 37 | 620.1 BAI 2006 | V-D0/13940 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |