Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô / (Record no. 365850)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00930nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000079140
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185343.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070089356
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080657
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201305300856
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201012070800
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.5
Item number HUO 2003
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HUO 2003
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Vũ Kim Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế vi mô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Người sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Người tiêu dùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Kim Dũng,
Relator term Chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 18 338.5 HUO 2003 V-D0/14012 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 51 338.5 HUO 2003 V-D0/14013 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 25 338.5 HUO 2003 V-D0/14014 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 249 338.5 HUO 2003 V-D0/16458 28/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 219 338.5 HUO 2003 V-D0/16459 28/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 223 338.5 HUO 2003 V-D0/16460 28/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 252 338.5 HUO 2003 V-D0/16461 28/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/02/2025