Luật điện ảnh : (Record no. 365879)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00777nam a2200313 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000079213
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185343.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070089429
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080658
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070801
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 348.597
Item number LUA 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 348.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LUA 2006
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Luật điện ảnh :
Remainder of title có hiệu lực 01/01/2007
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. LĐXH,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 52 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật điện ảnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Quỳnh Phương
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tra cứu
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 650000.00 7 348.597 LUA 2006 VV-D2/08571 20/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 20/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 650000.00 4 348.597 LUA 2006 VV-D5/16963 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 650000.00   348.597 LUA 2006 V-D4/00365 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 650000.00 22 348.597 LUA 2006 V-D0/14060 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập