Sức mạnh của tin tức truyền thông = (Record no. 365928)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01073nam a2200385 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000079266 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185344.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU070089482 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080659 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012070802 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 070 |
Item number | SCH 2003 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 070 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | SCH 2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Schudson, Micheal |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sức mạnh của tin tức truyền thông = |
Remainder of title | The power of news : Sách tham khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Michael Schudson ; Ngd. : Thế Hùng, Trà My ; Hđ. : Minh Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | CTQG, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 379 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Báo chí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tin tức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyền thông |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Long, |
Relator term | hiệu đính |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thế Hùng, |
Relator term | người dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trà My, |
Relator term | người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Bùi Thị Hồng Len |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 0# - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 36 | 070 SCH 2003 | VV-D2/08603 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 50 | 070 SCH 2003 | VV-M2/22557 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 48 | 070 SCH 2003 | VV-M2/22558 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 35 | 070 SCH 2003 | VV-D5/16992 | 16/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | 15/10/2024 | Moi | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 070 SCH 2003 | V-D0/14122 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 070 SCH 2003 | V-D0/14123 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 070 SCH 2003 | V-D0/17294 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 070 SCH 2003 | V-D0/17295 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |