Hoá thạch Trùng lỗ (Foraminifera) Kainozoi thềm lục địa và các vùng lân cận ở Việt Nam : (Record no. 365968)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01228nam a2200385 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000079316
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185345.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070089532
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080700
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070803
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 552
Item number NG-N 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 552
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-N 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hoá thạch Trùng lỗ (Foraminifera) Kainozoi thềm lục địa và các vùng lân cận ở Việt Nam :
Remainder of title thành phần phân loại, đặc điểm cổ sinh thái và ý nghĩa địa tầng /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc, Nguyễn Hữu Cử, Đỗ Bạt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. [Knxb],
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 392 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Bộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cổ sinh thái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoá thạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thềm lục địa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa tầng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Cử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Bạt
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 0.00 4 552 NG-N 2006 VV-D1/01766 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 0.00 7 552 NG-N 2006 VV-D1/03075 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 0.00 10 552 NG-N 2006 VV-D1/03076 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 0.00   552 NG-N 2006 VV-M1/07414 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 0.00   552 NG-N 2006 VV-M1/07415 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   552 NG-N 2006 VV-D5/18025 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 1 552 NG-N 2006 VV-D5/18026 09/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 09/10/2024